Skopje
Thành phố kết nghĩa | Bradford, Dijon, Roubaix, Waremme, Nürnberg, Suez, Istanbul, Ljubljana, Podgorica, Zagreb, Dresden, Tempe, Arizona, Nam Xương, Manisa, Pittsburgh, Zaragoza, Adana, Tashkent, Lecce, Sofia, Beograd, Sarajevo, Craiova, Wrocław, Niš, Pernik, Chlef |
---|---|
• Thị trưởng | Trifun Kostovski |
Mã bưu chính | 1000 |
Trang web | skopje.gov.mk |
Độ cao | 240 m (790 ft) |
• Tổng cộng | 506,926 |
Mã điện thoại | 02 |
Quốc gia | Macedonia |
Múi giờ | CET (UTC+2) |
Mã ISO 3166 | MK-85 |
• Mật độ | 273,422/km2 (105,568/mi2) |
Đô thị | Đại Skopje |