Uzunsöğüt,_Türkoğlu
Huyện | Türkoğlu |
---|---|
Mã bưu chính | 46800 |
• Tổng cộng | 1,915 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Uzunsöğüt,_Türkoğlu
Huyện | Türkoğlu |
---|---|
Mã bưu chính | 46800 |
• Tổng cộng | 1,915 người |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Uzunsöğüt,_TürkoğluLiên quan
Uzunsavat, Bingöl Uzunsöğüt, Türkoğlu Uzunköprü Uzundere Uzunburun, Manisa Uzunpınar, Boztepe Uzunova, Ardahan Uzunöz, Keles Uzunkoru, Pütürge Uzuncaburç, SilifkeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Uzunsöğüt,_Türkoğlu http://archive.is/QdMG