Türkoğlu
Mã bưu chính | 46800 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 62.154 người |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mật độ | 104/km2 (270/mi2) |
Türkoğlu
Mã bưu chính | 46800 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 62.154 người |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mật độ | 104/km2 (270/mi2) |
Thực đơn
TürkoğluLiên quan
Türkoğlu Türkoğlu, Merzifon Türkoğlu, HarranTài liệu tham khảo
WikiPedia: Türkoğlu http://www.statoids.com/ytr.html http://geonames.nga.mil/ggmagaz/