Upādāna
Tiếng Việt | 取 (thủ) |
---|---|
Tiếng Sinhala | උපාදාන |
Tiếng Tạng tiêu chuẩn | ལེན་པ (Wylie: len.pa) |
Tiếng Nhật | 取 (rōmaji: shu) |
Tiếng Phạn | उपादान, (upadana) |
Tiếng Trung Quốc | 取 (Bính âm Hán ngữ: qǔ) |
Tiếng Anh | clinging, grasping, attachment or fuel, material cause |
Tiếng Khmer | ឧបដ្ឋាន (Upathan) |
Tiếng Miến Điện | ဥပါဒါန် (IPA: [ṵ pà dàɰ̃]) |
Tiếng Pali | upādāna |
Tiếng Hàn | 取(취) (Romaja quốc ngữ: chui) |