Upādāna

Upādāna (Thủ) là một từ trong tiếng Phạn và tiếng Pali với nghĩa "nhiên liệu, nguyên nhân vật chất, chất nền mà nó là nguồn và phương thức của việc giữ cho một quá trình đang hoạt động được tiếp thêm năng lượng".[1][2] Nó cũng là một khái niệm quan trọng trong Phật giáo chỉ cho "sự quyến luyến, sự bám chặt, sự giữ chặt".[3] Thủ được xem như là kết quả của Ái (taṇhā), và là một phần trong Khổ đế (dukkha) của đạo Phật.

Upādāna

Tiếng Việt 取 (thủ)
Tiếng Sinhala උපාදාන
Tiếng Tạng tiêu chuẩn ལེན་པ
(Wylie: len.pa)
Tiếng Nhật
(rōmaji: shu)
Tiếng Phạn उपादान, (upadana)
Tiếng Trung Quốc
(Bính âm Hán ngữ: qǔ)
Tiếng Anh clinging, grasping, attachment or fuel, material cause
Tiếng Khmer ឧបដ្ឋាន
(Upathan)
Tiếng Miến Điện ဥပါဒါန်
(IPA: [ṵ pà dàɰ̃])
Tiếng Pali upādāna
Tiếng Hàn 取(취)
(Romaja quốc ngữ: chui)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Upādāna https://books.google.com/books?id=0Guw2CnxiucC https://books.google.com/books?id=_3NWAAAAcAAJ https://books.google.com/books?id=e9SFAgAAQBAJ https://archive.today/20120708095507/http://dsal.u... http://www.accesstoinsight.org/tipitaka/mn/mn.024.... http://www.accesstoinsight.org/tipitaka/mn/mn.011.... http://www.accesstoinsight.org/tipitaka/sn/sn22/sn... http://www.accesstoinsight.org/tipitaka/sn/sn12/sn... http://www.accesstoinsight.org/tipitaka/kn/miln/mi... https://www.accesstoinsight.org/tipitaka/mn/mn.044...