Unryul
• Romaja quốc ngữ | Unryul-gun |
---|---|
• Hanja | 殷栗郡 |
• McCune–Reischauer | Ŭnryul kun |
• Tổng cộng | 107,997 người |
• Hangul | 은률군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Unryul
• Romaja quốc ngữ | Unryul-gun |
---|---|
• Hanja | 殷栗郡 |
• McCune–Reischauer | Ŭnryul kun |
• Tổng cộng | 107,997 người |
• Hangul | 은률군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Thực đơn
UnryulLiên quan
Unryul Unryū (lớp tàu sân bay) Unryū (tàu sân bay Nhật)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Unryul http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...