Unchon
• Romaja quốc ngữ | Unchon-gun |
---|---|
• Hanja | 銀泉郡 |
• McCune–Reischauer | Ŭnch'ŏn kun |
• Tổng cộng | 95,597 người |
• Hangul | 은천군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Unchon
• Romaja quốc ngữ | Unchon-gun |
---|---|
• Hanja | 銀泉郡 |
• McCune–Reischauer | Ŭnch'ŏn kun |
• Tổng cộng | 95,597 người |
• Hangul | 은천군 |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
Thực đơn
UnchonLiên quan
Unchon Unconditionally Uncontrollably Fond Uchon Ung Hong SathTài liệu tham khảo
WikiPedia: Unchon http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...