Ubušínek
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 600 m (2,000 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 549959 |
• Tổng cộng | 99 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,36/km2 (0,93/mi2) |
Ubušínek
Huyện | Žďár nad Sázavou |
---|---|
Độ cao | 600 m (2,000 ft) |
NUTS 5 | CZ0635 549959 |
• Tổng cộng | 99 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,36/km2 (0,93/mi2) |
Thực đơn
UbušínekLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ubušínek http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...