Tỷ_Quy
Địa cấp thị | Nghi Xương |
---|---|
Mã bưu chính | 443600 |
• Tổng cộng | 387,330 |
Tỉnh | Hồ Bắc |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 159,6/km2 (413/mi2) |
Tỷ_Quy
Địa cấp thị | Nghi Xương |
---|---|
Mã bưu chính | 443600 |
• Tổng cộng | 387,330 |
Tỉnh | Hồ Bắc |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 159,6/km2 (413/mi2) |
Thực đơn
Tỷ_QuyLiên quan
Tỷ Quy Từ quyển Sao Mộc Từ quyển Từ quy Tả Quyền (chỉ huy quân sự) Tả QuyềnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỷ_Quy http://www.hbzg.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...