Từ_Bi
Hanja | 慈悲麻立干 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jabi Maripgan |
Hangul | 자비 마립간 |
Hán-Việt | Từ Bi ma lập can |
McCune–Reischauer | Chabi Maripkan |
Từ_Bi
Hanja | 慈悲麻立干 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Jabi Maripgan |
Hangul | 자비 마립간 |
Hán-Việt | Từ Bi ma lập can |
McCune–Reischauer | Chabi Maripkan |
Thực đơn
Từ_BiLiên quan
Từ Bi Từ Bi Hồng Từ bi Từ bi kinh Từ Hi Thái hậu Từ điển bách khoa Việt Nam Từ điển tiếng Việt (Viện Ngôn ngữ học) Từ điển Từ Hi Viên Từ điển Việt–Bồ–LaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Từ_Bi