Tịnh_Kỳ
Tổng cộng | 8.363 người[1] | ||
---|---|---|---|
Diện tích | 3,41 km²[1] | ||
Thành lập | 2013 | ||
Mật độ | 2.452 người/km² | ||
Tỉnh | Quảng Ngãi | ||
Vùng | Nam Trung Bộ | ||
Mã hành chính | 21190[1] | ||
Bản đồ |
|
||
Thành phố | Quảng Ngãi |
Tịnh_Kỳ
Tổng cộng | 8.363 người[1] | ||
---|---|---|---|
Diện tích | 3,41 km²[1] | ||
Thành lập | 2013 | ||
Mật độ | 2.452 người/km² | ||
Tỉnh | Quảng Ngãi | ||
Vùng | Nam Trung Bộ | ||
Mã hành chính | 21190[1] | ||
Bản đồ |
|
||
Thành phố | Quảng Ngãi |
Thực đơn
Tịnh_KỳLiên quan
Tịnh Kỳ Tịnh Khê Tỉnh Kyōto Tính ký kết Tỉnh KyivTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tịnh_Kỳ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinh... http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31... https://web.archive.org/web/20130324095035/http://...