Tề_Văn_công
Kế nhiệm | Tề Thành công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tề | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tề Lệ công | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 815 TCN – 804 TCN | ||||
Mất | 804 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tề Lệ công |