Tề_Thành_công
Kế nhiệm | Tề Trang công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tề | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tề Văn công | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 803 TCN – 795 TCN | ||||
Mất | 795 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tề Văn công |