Tề_Uy_vương
Kế nhiệm | Tề Tuyên vương | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Điền Tề | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tề Hoàn công | ||||
Trị vì | 356 TCN - 320 TCN | ||||
Sinh | 378 TCN | ||||
Mất | 343 TCN hay 320 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tề Tuyên vương | ||||
Thân phụ | Điền Tề Hoàn công |