Tề_Trang_công_(Cấu)
Kế nhiệm | Tề Hy công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tề | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tề Thành công | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 794 TCN – 731 TCN | ||||
Mất | 731 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tề Thành công |