Tề_Linh_công
Kế nhiệm | Tề Trang công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tề | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tề Khoảnh công | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 581 TCN – 554 TCN | ||||
Mất | 554 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tề Khoảnh công |