Tề_Hiếu_công
Thân mẫu | Trịnh cơ | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Tề Chiêu công | ||||
Chính quyền | nước Tề | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Khương Vô Khuy | ||||
Trị vì | 642 TCN – 633 TCN | ||||
Mất | 633 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tề Hoàn công |