Tề_Vô_Khuy
Thân mẫu | Trưởng Vệ cơ | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Tề Hiếu công | ||||
Chính quyền | nước Tề | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tề Hoàn công | ||||
Trị vì | 643 TCN – 642 TCN | ||||
Mất | 642 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tề Hoàn công |