Tết_Đoan_Ngọ

Không tìm thấy kết quả Tết_Đoan_Ngọ

Bài viết tương tự

English version Tết_Đoan_Ngọ


Tết_Đoan_Ngọ

Phiên âmRomaja quốc ngữ
Phiên âm
Romaja quốc ngữDano, Surinnal, Cheonjungjeol, Jungojeol, Danyang, Owoljeol
Hanja
[端午/수릿날/天中節/重午節/端陽/五月節] lỗi: {{lang}}: văn bản có thẻ đánh dấu in xiên (trợ giúp)
Romaja quốc ngữ Dano, Surinnal, Cheonjungjeol, Jungojeol, Danyang, Owoljeol
Phồn thể 端午節、端陽節、午日節、五月節、五日節、艾節、端五、重午、重五、午日、夏節、粽子節
Hangul
단오/수릿날/천중절/중오절/단양/오월절
Hiragana たんご、たんごのせっく、しょうぶのせっく
Bính âm Hán ngữ Duānwǔ jié, duānyáng jié, wǔ rì jié, wǔ yuè jié, wǔ rì jié, ài jié, duān wǔ, chóng wǔ, chóng wǔ, wǔ rì, xià jié, zòngzi jié
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữDuānwǔ jié, duānyáng jié, wǔ rì jié, wǔ yuè jié, wǔ rì jié, ài jié, duān wǔ, chóng wǔ, chóng wǔ, wǔ rì, xià jié, zòngzi jié
Chuyển tựRōmaji
Chuyển tự
RōmajiTango/Tango no Sekku/Shōbu no Sekku
Kanji 端午、端午の節句、菖蒲の節句
Rōmaji Tango/Tango no Sekku/Shōbu no Sekku
Giản thể 端午节、端阳节、午日节、五月节、五日节、艾节、端五、重午、重五、午日、夏节、粽子节

Liên quan