Tần_Huệ_công_(Chiến_Quốc)
Thụy hiệu |
|
||
---|---|---|---|
Kế nhiệm | Tần Xuất công | ||
Chính quyền | nước Tần | ||
Tiền nhiệm | Tần Giản công | ||
Trị vì | 399 TCN - 387 TCN | ||
Mất | 387 TCN Trung Quốc |
||
Hậu duệ | Tần Xuất công | ||
Thân phụ | Tần Giản công |