Tần_Hiến_công
Kế nhiệm | Tần Hiếu công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tần | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tần Xuất công | ||||
Trị vì | 384 TCN - 362 TCN | ||||
Sinh | 424 TCN | ||||
Mất | 362 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tần Hiếu công | ||||
Thân phụ | Tần Linh công |