Tấn_Định_công
Kế nhiệm | Tấn Xuất công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn Khoảnh công | ||||
Trị vì | 511 TCN – 475 TCN | ||||
Mất | 475 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Tấn Xuất công | ||||
Thân phụ | Tấn Khoảnh công |