Tấn_Vũ_công
Kế nhiệm | Tấn Hiến công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn hầu Dẫn | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 679 TCN – 677 TCN | ||||
Mất | 677 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Khúc Ốc Trang Bá |