Tấn_Tiểu_Tử_hầu
Kế nhiệm | Tấn hầu Dẫn | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn Ai hầu | ||||
Trị vì | 709 TCN – 706 TCN | ||||
Mất | 706 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tấn Ai hầu |