Tấn_Ly_hầu
Kế nhiệm | Tấn Hiến hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Tấn | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Tấn Tĩnh hầu | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 840 TCN – 823 TCN | ||||
Mất | 823 TCN Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Tấn Tĩnh hầu |