Tấn_Cung_Đế
Kế nhiệm | Triều đại sụp đổ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Trần Quy Nữ (陳歸女) | ||||||
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệu |
|
||||||
Tiền nhiệm | Tấn An Đế | ||||||
Thê thiếp | Hoàng hậu Trử Linh Viện (褚靈媛) | ||||||
Triều đại | Nhà Đông Tấn | ||||||
Trị vì | 419 – 420 | ||||||
Sinh | 386 | ||||||
Mất | 421 (34 – 35 tuổi) | ||||||
Hậu duệ | Hải Diêm công chúa Tư Mã Mậu Anh (司馬茂英) | ||||||
An táng | lăng Xung Bình (冲平陵) | ||||||
Thân phụ | Tư Mã Diệu |