Tři_Sekery
Huyện | Cheb |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0411 554880 |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Tři_Sekery
Huyện | Cheb |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0411 554880 |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Tři_SekeryLiên quan
Tři SekeryTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tři_Sekery http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...