Třebíč_(huyện)
Thủ phủ | Třebíč |
---|---|
Thủ phủ huyện | Třebíč |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 116.415 |
Vùng | vùng Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-634 |
Třebíč_(huyện)
Thủ phủ | Třebíč |
---|---|
Thủ phủ huyện | Třebíč |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 116.415 |
Vùng | vùng Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-634 |
Thực đơn
Třebíč_(huyện)Liên quan
Třebíč (huyện) Třebíč Třebívlice Třebíz Trebišov (huyện) Trebizond Třebihošť Třebichovice Trebinjë TrebishtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Třebíč_(huyện) http://www.statoids.com/ycz.html