Třebusice
Huyện | Kladno |
---|---|
NUTS 5 | CZ0203 532975 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Třebusice
Huyện | Kladno |
---|---|
NUTS 5 | CZ0203 532975 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
TřebusiceLiên quan
Třebusice Třebosice Třebešice, Kutná Hora Třebešice, BenešovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Třebusice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...