Třebařov
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 360 m (1,180 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 578908 |
• Tổng cộng | 903 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 58/km2 (150/mi2) |
Třebařov
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 360 m (1,180 ft) |
NUTS 5 | CZ0533 578908 |
• Tổng cộng | 903 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 58/km2 (150/mi2) |
Thực đơn
TřebařovLiên quan
TřebařovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Třebařov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...