Těšovice,_Prachatice
Huyện | Prachatice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0315 550582 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Těšovice,_Prachatice
Huyện | Prachatice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0315 550582 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Těšovice,_PrachaticeLiên quan
Těšovice, Prachatice Těšovice, Sokolov TESOL Tỷ lệ vàng Tỷ số vòng eo trên vòng mông Tušovice Teşvikiye, Kütahya Tes, Uvs Tesouro TěškovTài liệu tham khảo
WikiPedia: Těšovice,_Prachatice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...