Týnišťko
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 262 m (860 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0534 575861 |
• Tổng cộng | 164 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,0/km2 (10/mi2) |
Týnišťko
Huyện | Ústí nad Orlicí |
---|---|
Độ cao | 262 m (860 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0534 575861 |
• Tổng cộng | 164 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,0/km2 (10/mi2) |
Thực đơn
TýnišťkoLiên quan
TýnišťkoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Týnišťko http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...