Tê-hê-răng

Không tìm thấy kết quả Tê-hê-răng

Bài viết tương tự

English version Tê-hê-răng


Tê-hê-răng

Thành phố kết nghĩa Minsk, Luân Đôn, Bắc Kinh, Kabul, Brasilia, La Habana, Berlin, Bagdad, Thành phố Kuwait, Moskva, Sankt-Peterburg, Khartoum, Dushanbe, Caracas, Sana'a, Los Angeles, Seoul, Pretoria, Pavlodar, Kinshasa, Manila, Bangkok, Budapest, Tbilisi, Dubai
Huyện Tehran
Shemiranat
Mã bưu chính 13ххх-15ххх
Trang web www.tehran.ir
• Đô thị 9.019.300
Dân số (2016) 8.693.706
Độ cao 1.200 m (3.900 ft)
• Mùa hè (DST) IRDT (UTC+04:30)
Mã điện thoại 021
Tỉnh Tehran
Quốc gia  Iran
• Xếp hạng dân số tại Iran 1
Múi giờ IRST (UTC+03:30)
• Vùng đô thị 1.274 km2 (492 mi2)
• Mật độ 103,276/km2 (26.748,3/mi2)