Tây_Hạ_Hiến_Tông
Kế nhiệm | Tây Hạ Mạt Chủ | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên thậtNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Tiền nhiệm | Tây Hạ Thần Tông | ||||||||
Triều đại | Tây Hạ (西夏) | ||||||||
Trị vì | 1223 – 1226 | ||||||||
Tước hiệu | Hoàng đế | ||||||||
Sinh | 1181 | ||||||||
Mất | 1226 (44 – 45 tuổi) Trung Quốc |
||||||||
Thân phụ | Tây Hạ Thần Tông Lý Tuân Húc[1] |