Tân_Thái,_Thái_An
Địa cấp thị | Thái An (Y Lê) |
---|---|
Mã bưu chính | 271200 |
Trang web | http://www.xintai.gov.cn/ |
• Tổng cộng | 1,340,000 |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 693/km2 (1,790/mi2) |
Tân_Thái,_Thái_An
Địa cấp thị | Thái An (Y Lê) |
---|---|
Mã bưu chính | 271200 |
Trang web | http://www.xintai.gov.cn/ |
• Tổng cộng | 1,340,000 |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 693/km2 (1,790/mi2) |
Thực đơn
Tân_Thái,_Thái_AnLiên quan
Tân Tây Ban Nha Tân Tây du ký (chương trình truyền hình) Tân Trụ Tân Thạnh Tân Thành Bình Tân Thiếu Lâm tự Tân Thành A Tân Thiên Địa Tân Thành (xã), thành phố Cà Mau Tân TriềuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tân_Thái,_Thái_An http://www.sdxintai.gov.cn/ http://www.xintai.gov.cn/