Tân_Minh,_Thường_Tín
Huyện | Thường Tín |
---|---|
Diện tích | 5,15 |
Tổng cộng | 7.097 người (1999)[1] |
Mật độ | 1.378 |
Vùng | Đồng bằng sông Hồng |
Mã hành chính | 10261[2] |
Thành phố | Hà Nội |
Tân_Minh,_Thường_Tín
Huyện | Thường Tín |
---|---|
Diện tích | 5,15 |
Tổng cộng | 7.097 người (1999)[1] |
Mật độ | 1.378 |
Vùng | Đồng bằng sông Hồng |
Mã hành chính | 10261[2] |
Thành phố | Hà Nội |
Thực đơn
Tân_Minh,_Thường_TínLiên quan
Tân Mai, quận Hoàng Mai Tân Mão Tân Mùi Tân Mỹ, Lấp Vò Tân Mỹ, Thanh Bình Tân Mỹ, Đức Hòa Tân Mỹ, thành phố Bắc Giang Tân Minh, Thường Tín Tân Mai, Biên Hòa Tân Mỹ, Bắc Tân UyênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tân_Minh,_Thường_Tín