Tân_An_Hội,_Củ_Chi
Huyện | Củ Chi | ||
---|---|---|---|
Tổng cộng | 16.513 người[1] | ||
Diện tích | 30,09 km²[1] | ||
Mật độ | 549 người/km² | ||
Vùng | Đông Nam Bộ | ||
Mã hành chính | 27532[1] | ||
Bản đồ |
|
||
Thành phố | Thành phố Hồ Chí Minh |
Tân_An_Hội,_Củ_Chi
Huyện | Củ Chi | ||
---|---|---|---|
Tổng cộng | 16.513 người[1] | ||
Diện tích | 30,09 km²[1] | ||
Mật độ | 549 người/km² | ||
Vùng | Đông Nam Bộ | ||
Mã hành chính | 27532[1] | ||
Bản đồ |
|
||
Thành phố | Thành phố Hồ Chí Minh |
Thực đơn
Tân_An_Hội,_Củ_ChiLiên quan
Tân An Tân An (tỉnh) Tân An, Càng Long Tân An, Thủ Dầu Một Tân An, Ninh Kiều Tân An (thị trấn) Tân An, Nghĩa Lộ Tân An, Vĩnh Cửu Tân An, thị xã Tân Châu Tân An, Tân HiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tân_An_Hội,_Củ_Chi //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31... https://web.archive.org/web/20130324095035/http://...