Tân_An,_Chiêm_Hóa
Huyện | Chiêm Hóa | ||
---|---|---|---|
Diện tích | 55,76 km²[1] | ||
Tổng cộng | 5422 người[1] | ||
Mật độ | 97 người/km² | ||
Tỉnh | Tuyên Quang | ||
Mã hành chính | 2320[1] | ||
Vị trí xã Tân An trên bản đồ Việt NamTân An |
|
Tân_An,_Chiêm_Hóa
Huyện | Chiêm Hóa | ||
---|---|---|---|
Diện tích | 55,76 km²[1] | ||
Tổng cộng | 5422 người[1] | ||
Mật độ | 97 người/km² | ||
Tỉnh | Tuyên Quang | ||
Mã hành chính | 2320[1] | ||
Vị trí xã Tân An trên bản đồ Việt NamTân An |
|
Thực đơn
Tân_An,_Chiêm_HóaLiên quan
Tân An Tân An (tỉnh) Tân An, Càng Long Tân An, Thủ Dầu Một Tân An, Ninh Kiều Tân An (thị trấn) Tân An, Nghĩa Lộ Tân An, Vĩnh Cửu Tân An, thị xã Tân Châu Tân An, Tân HiệpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tân_An,_Chiêm_Hóa //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31... https://web.archive.org/web/20130324095035/http://...