Tychowo
Huyện | Białogardzki |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.480 |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320104 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 605/km2 (1,570/mi2) |
Tychowo
Huyện | Białogardzki |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.480 |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320104 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 605/km2 (1,570/mi2) |
Thực đơn
TychowoLiên quan
Tychowo Tychowo (công xã) Tychowo, Sławieński Tychowo, Stargardzki Tycho (hố) Tychówko, Hạt ŚwidwinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tychowo //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm