Tukchang
• Hanja | 得將地區 |
---|---|
• McCune–Reischauer | Tŭkjang-chigu |
• Tổng cộng | 50,033 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 득장지구 |
Tukchang
• Hanja | 得將地區 |
---|---|
• McCune–Reischauer | Tŭkjang-chigu |
• Tổng cộng | 50,033 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 득장지구 |
Thực đơn
TukchangLiên quan
TukchangTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tukchang http://nk.joins.com/map/i054.htm http://www1.korea-np.co.jp/pk/087th_issue/99032502... http://www.hrnk.org/download/The_Hidden_Gulag.pdf http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen...