Pukchang
• Romaja quốc ngữ | Bukchang-gun |
---|---|
• Hanja | 北倉郡 |
• McCune–Reischauer | Pukch'ang kun |
• Tổng cộng | 139,498 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 북창군 |
Pukchang
• Romaja quốc ngữ | Bukchang-gun |
---|---|
• Hanja | 北倉郡 |
• McCune–Reischauer | Pukch'ang kun |
• Tổng cộng | 139,498 người |
Quốc gia | Bắc Triều Tiên |
• Hangul | 북창군 |
Thực đơn
PukchangLiên quan
Pukchang PukchongTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pukchang http://nk.joins.com/map/i054.htm http://www1.korea-np.co.jp/pk/087th_issue/99032502... http://www.hrnk.org/download/The_Hidden_Gulag.pdf http://unstats.un.org/unsd/demographic/sources/cen... https://web.archive.org/web/20110621220846/http://...