Trần_Vỹ_(diễn_viên)
Việt bính | Can4 Wai5 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||
Phồn thể | 陳煒 | |||||||
Bính âm Hán ngữ | Chén Wěi | |||||||
Tác phẩm nổi bật | Khử tà diệt ma (Tôi có hẹn với cương thi), Thâm cung kế | |||||||
Quốc tịch | Hồng Kông, Trung Quốc | |||||||
Sinh | 21 tháng 11, 1973 (47 tuổi) Thượng Hải, Trung Quốc |
|||||||
Phối ngẫu | Nhan Chí Hành (2008–2012) | |||||||
Nghề nghiệp | Diễn viên | |||||||
Năm hoạt động | 1996–2008; 2012– | |||||||
Giải thưởng | Giải thưởng thường niên TVB 2018 – Nữ nhân vật được yêu thích nhất (Thâm cung kế) |
|||||||
Giản thể | 陈炜 |