Trzemeszno
Huyện | Gnieźnieński |
---|---|
• Tổng cộng | 7.807 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 300309 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.430/km2 (3,700/mi2) |
Trzemeszno
Huyện | Gnieźnieński |
---|---|
• Tổng cộng | 7.807 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 300309 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.430/km2 (3,700/mi2) |
Thực đơn
TrzemesznoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Trzemeszno //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm