Trzebiatów
Thành phố kết nghĩa | Großräschen |
---|---|
Huyện | Gryficki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.131 |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320508 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 988/km2 (2,560/mi2) |
Trzebiatów
Thành phố kết nghĩa | Großräschen |
---|---|
Huyện | Gryficki |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 10.131 |
Tỉnh | Zachodniopomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 320508 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 988/km2 (2,560/mi2) |
Thực đơn
TrzebiatówLiên quan
Trzebiatów Trzebiatów, Stargardzki TrzebianowoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trzebiatów //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm