Trubín
Huyện | Beroun |
---|---|
Độ cao | 281 m (922 ft) |
NUTS 5 | CZ0202 533106 |
• Tổng cộng | 335 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,90/km2 (2,3/mi2) |
Trubín
Huyện | Beroun |
---|---|
Độ cao | 281 m (922 ft) |
NUTS 5 | CZ0202 533106 |
• Tổng cộng | 335 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,90/km2 (2,3/mi2) |
Thực đơn
TrubínLiên quan
Trubín Turbine gió Tù binh Trí Bình Trụ sinh Trụ bánh xe Trữ tình ngoại đề Trở binh hành Trà Bình TübingenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trubín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...