Troubsko
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 300 m (1,000 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.166 |
NUTS 5 | CZ0643 584029 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,6/km2 (9,3/mi2) |
Troubsko
Huyện | Brno-venkov |
---|---|
Độ cao | 300 m (1,000 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.166 |
NUTS 5 | CZ0643 584029 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,6/km2 (9,3/mi2) |
Thực đơn
TroubskoLiên quan
TroubskoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Troubsko http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...