Triều_Tiên_Minh_Tông
Thân mẫu | Văn Định Vương hậu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Triều Tiên Tuyên Tổ | ||||
Thụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Triều Tiên Nhân Tông | ||||
Thê thiếp | Nhân Thuận Vương hậu | ||||
Triều đại | Nhà Triều Tiên | ||||
Hậu duệHậu duệ |
|
||||
Trị vì | 1 tháng 7 năm 1545 - 28 tháng 6 năm 1567 &0000000000000021.00000021 năm, &0000000000000362.000000362 ngày |
||||
Sinh | (1534-05-22)22 tháng 5, 1534 Hán Thành |
||||
Mất | 28 tháng 6, 1567(1567-06-28) (33 tuổi) Dưỡng Tâm đường, Cảnh Phúc Cung |
||||
An táng | Khang Lăng (康陵) ở Dương Châu | ||||
Thân phụ | Triều Tiên Trung Tông |