Trichlormethiazide
Định danh thành phần duy nhất | |
---|---|
Công thức hóa học | C8H8Cl3N3O4S2 |
ECHA InfoCard | 100.004.654 |
IUPHAR/BPS | |
Khối lượng phân tử | 380.6558 g/mol |
Danh mục cho thai kỳ |
|
PubChem CID | |
Mã ATC code | |
AHFS/Drugs.com | Thông tin tiêu dùng chi tiết Micromedex |
ChemSpider |
|
Bài tiết | Primarily excreted unchanged in urine |
DrugBank |
|
Sinh khả dụng | Variably absorbed from GI tract |
ChEMBL | |
KEGG |
|
Số đăng ký CAS | |
Dược đồ sử dụng | Oral (capsules, tablets, oral solution) |
Tình trạng pháp lý |
|