Trasobares
Thủ phủ | Trasobares |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 50268 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 183 |
Tỉnh | Zaragoza |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,6/km2 (70/mi2) |
Đô thị | Trasobares |
Trasobares
Thủ phủ | Trasobares |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 50268 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 183 |
Tỉnh | Zaragoza |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,6/km2 (70/mi2) |
Đô thị | Trasobares |
Thực đơn
TrasobaresLiên quan
TrasobaresTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trasobares //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...