Torà
Tọa độ | 41°48′41″B 1°24′14″Đ / 41,81139°B 1,40389°Đ / 41.81139; 1.40389Tọa độ: 41°48′41″B 1°24′14″Đ / 41,81139°B 1,40389°Đ / 41.81139; 1.40389 |
---|---|
Mã bưu chính | 25750 |
Độ cao | 448 m (1,470 ft) |
Quận (comarca) | Segarra |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Lérida |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | toranès/toranesa |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 92 km2 (36 mi2) |