Torrelameu
Tọa độ | 41°42′24″B 0°42′11″Đ / 41,70667°B 0,70306°Đ / 41.70667; 0.70306Tọa độ: 41°42′24″B 0°42′11″Đ / 41,70667°B 0,70306°Đ / 41.70667; 0.70306 |
---|---|
• Thị trưởng | Núria Trullols Mulet (CiU)[1] |
Mã bưu chính | 25138 |
Trang web | torrelameu.ddl.net |
Độ cao | 201 m (659 ft) |
Quận (comarca) | Noguera |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Số khu dân cư | 1 |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Lérida |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | en castellano: Torredano[2] en catalán: Torredans |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 10,81 km2 (417 mi2) |